Bài 6: Chủ đề 6 (3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford)
61
border/ˈbɔːdər/
(danh từ): (khu vực) biên giới
Example: In the US, near the Canadian border Mỹ gần biên giới Canada
62
box/bɒks/
(danh từ): (cái) hộp
Example: She kept all the letters in a box Cô ấy giữ tất cả các bức thư trong một cái hộp
63
chair/tʃeər/
(danh từ): cái ghế
Example: Don't sit on that chair! Đừng ngồi trên ghế đó!
64
depend on/upon something//
(): phụ thuộc (vào cái gì)
Example: It would depend on the circumstances Điều đó sẽ phụ thuộc vào hoàn cảnh
65
difference/ˈdɪfərəns/
(danh từ): sự khác nhau
Example: There are no significant differences between the education systems of the two countries Không có sự khác biệt giữa hệ thống giáo dục của hai nước
66
director/dɪˈrektər/
(danh từ): giám đốc
Example: He's on the board of directors Ông ấy nằm trong ban giám đốc
67
excluding/ɪksˈkluːdɪŋ/
(giới từ): ngoại trừ
Example: Lunch costs £10 per person, excluding drinks Ăn trưa với mức giá £ 10 mỗi người, bao gồm đồ uống
68
fresh/freʃ/
(tính từ): tươi, mới ra lò
Example: Are oranges fresh? Cam có tươi không?
69
hammer/ˈhæmər/
(danh từ): cái búa
Example: Drop the hammer down to me. Ném cái búa xuống cho tôi.
70
height/haɪt/
(danh từ): chiều cao
Example: She is the same height as her sister Cô ấy có chiều cao như chị gái
71
improvement/ɪmˈpruːvmənt/
(danh từ): sự cải thiện; sự trau dồi (trí tuệ, kiến thức...)
Example: Sales figures continue to show signs of improvement Số liệu bán hàng tiếp tục cho thấy dấu hiệu cải thiện
72
irritated/ˈɪrɪteɪtɪd/
(tính từ): bực mình, tức giận
Example: She was getting more and more irritated at his comments Cô đã nhận được nhiều hơn và nhiều hơn nữa kích thích ở ý kiến của mình