Bộ 3000 Từ vựng bằng hình ảnh Luyện Thi OXFORD

Bài 3: Chủ đề 3 (3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford)

25
seal

seal/siːl/

 
(danh từ): con dấu
Example: The letter bore the president's seal
Bức thư mang con dấu của tổng thống
26
shelf

shelf/ʃelfʃelvz/

 
(danh từ): kệ, giá
Example: This book goes above the shelf.
Cuốn sách này đặt ở kệ sách trên cùng.
27
spite

spite/spaɪt/

 
(danh từ): sự ác ý
Example: I'm sure he only said it out of spite
Tôi chắc rằng lời anh ta nói không có ác ý
28
squeeze

squeeze/skwiːz/

 
(danh từ): sự ép/vắt/nén
Example: A doll that squeaks when you squeeze it.
Con búp bê kêu oe oe khi bạn bóp nó.
29
stressed

stressed/strest/

 
(tính từ): rất lo lắng, mệt mỏi
Example: He was feeling very stressed and tired
Anh ấy đã cảm thấy rất căng thẳng và mệt mỏi
30
student

student/ˈstjuːdənt/

 
(danh từ): sinh viên
Example: This student merits praising.
Sinh viên này xứng đáng được khen ngợi.
31
always

always/ˈɔːlweɪz/

 
(phó từ): luôn luôn
Example: The children always seem to be hungry
Những đứa trẻ luôn luôn có vẻ như đói bụng
32
breakfast

breakfast/ˈbrekfəst/

 
(danh từ): bữa ăn sáng
Example: Breakfast was ready.
Bữa ăn sáng đã sẵn sàng.
33
computer

computer/kəmˈpjuːtər/

 
(danh từ): máy vi tính
Example: He's a computer programmer.
Anh ấy là lập trình viên máy tính.
34
convert

convert/kənˈvɜːt/

 
(động từ): chuyển đổi, biến đổi
Example: The hotel is going to be converted into a nursing home
Khách sạn sẽ được chuyển đổi thành một nhà dưỡng lão
35
devoted

devoted/dɪˈvəʊtɪd/

 
(tính từ): tận tình, nhiệt tình
Example: They are devoted to their children
Họ tận tình với con cái của họ
36
ensure

ensure/ɪnˈʃɔːr/

 
(động từ): bảo đảm
Example: Please ensure (that) all lights are switched off
Hãy đảm bảo (rằng) tất cả các đèn đều tắt