(danh từ): đơn vị đo khối lượng; 1000 gam
Example: Flour is sold by the kilogram Bột được bán theo kilogram
3530
niece/niːs/
(danh từ): cháu gái
Example: A great gift for a special, loved niece Một món quà tuyệt vời cho dịp đặc biệt, yêu cháu gái
3531
north/nɔːrθ/
(phó từ): về phía bắc
Example: The house faces north Ngôi nhà hướng phía bắc
3532
regularly/ˈreɡjələli/
(phó từ): một cách đều đặn/cách đều nhau (về thời gian)
Example: We meet regularly to discuss the progress of the project Chúng tôi thường xuyên gặp gỡ để thảo luận về tiến độ dự án
3533
significant/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(tính từ): quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
Example: Your work has shown a significant improvement Công việc của bạn đã thể hiện một sự quan trọng đáng kể
3534
soap/səʊp/
(danh từ): xà bông, xà phòng
Example: Avoid using perfumed soaps on sensitive skin Tránh sử dụng xà phòng thơm trên da nhạy cảm
3535
speak/spiːk/
(động từ): nói chuyện
Example: I saw her in the street but we didn't speak Tôi thấy cô ấy trên đường phố nhưng chúng tôi đã không nói chuyện
3536
support/səˈpɔːt/
(danh từ): sự ủng hộ
Example: Only a few people spoke in support of the proposal Chỉ có một vài người lên tiếng ủng hộ đề xuất này
3537
typically/ˈtɪpɪkəli/
(phó từ): thường
Example: A typically priced meal will be around $10 Một bữa ăn thường có giá khoảng 10 Đô la
3538
unemployment/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
(danh từ): sự thất nghiệp
Example: Unemployment breeds social unrest. Sự thất nghiệp gây ra tình trạng xã hội không ổn định.
3539
van/væn/
(danh từ): xe tải (nhỏ, chuyên chở hàng hóa/người)
Example: They avoided a van. Họ đã tránh một chiếc xe tải.
3540
vast/vɑːst/
(tính từ): rất lớn (diện tích, kích cỡ, lượng,...)
Example: Your help made a vast difference Sự giúp đỡ của bạn tạo nên một sự khác biệt lớn