Bộ 3000 Từ vựng bằng hình ảnh Luyện Thi OXFORD

Bài 295: ()

3529
kilogram

kilogram/ˈkɪləʊɡræm/

 
(danh từ): đơn vị đo khối lượng; 1000 gam
Example: Flour is sold by the kilogram
Bột được bán theo kilogram
3530
niece

niece/niːs/

 
(danh từ): cháu gái
Example: A great gift for a special, loved niece
Một món quà tuyệt vời cho dịp đặc biệt, yêu cháu gái
3531
north

north/nɔːrθ/

 
(phó từ): về phía bắc
Example: The house faces north
Ngôi nhà hướng phía bắc
3532
regularly

regularly/ˈreɡjələli/

 
(phó từ): một cách đều đặn/cách đều nhau (về thời gian)
Example: We meet regularly to discuss the progress of the project
Chúng tôi thường xuyên gặp gỡ để thảo luận về tiến độ dự án
3533
significant

significant/sɪɡˈnɪfɪkənt/

 
(tính từ): quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
Example: Your work has shown a significant improvement
Công việc của bạn đã thể hiện một sự quan trọng đáng kể
3534
soap

soap/səʊp/

 
(danh từ): xà bông, xà phòng
Example: Avoid using perfumed soaps on sensitive skin
Tránh sử dụng xà phòng thơm trên da nhạy cảm
3535
speak

speak/spiːk/

 
(động từ): nói chuyện
Example: I saw her in the street but we didn't speak
Tôi thấy cô ấy trên đường phố nhưng chúng tôi đã không nói chuyện
3536
support

support/səˈpɔːt/

 
(danh từ): sự ủng hộ
Example: Only a few people spoke in support of the proposal
Chỉ có một vài người lên tiếng ủng hộ đề xuất này
3537
typically

typically/ˈtɪpɪkəli/

 
(phó từ): thường
Example: A typically priced meal will be around $10
Một bữa ăn thường có giá khoảng 10 Đô la
3538
unemployment

unemployment/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

 
(danh từ): sự thất nghiệp
Example: Unemployment breeds social unrest.
Sự thất nghiệp gây ra tình trạng xã hội không ổn định.
3539
van

van/væn/

 
(danh từ): xe tải (nhỏ, chuyên chở hàng hóa/người)
Example: They avoided a van.
Họ đã tránh một chiếc xe tải.
3540
vast

vast/vɑːst/

 
(tính từ): rất lớn (diện tích, kích cỡ, lượng,...)
Example: Your help made a vast difference
Sự giúp đỡ của bạn tạo nên một sự khác biệt lớn