Bài 2: Chủ đề 2 (3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford)
13
future/ˈfjuːtʃər/
(tính từ): (thuộc về) tương lai
Example: He met his future wife at law school Anh ấy gặp người vợ tương lai của mình tại trường luật
14
happy/ˈhæpi/
(tính từ): hạnh phúc
Example: We are happy to announce the engagement of our daughter Chúng tôi rất hạnh phúc thông báo lễ đính hôn của con gái chúng tôi
15
herself/həˈself/
(đại từ): chính/về bản thân cô (bà,...) ấy
Example: She must be very proud of herself Cô ấy phải rất tự hào về bản thân
16
morning/ˈmɔːnɪŋ/
(danh từ): buổi sáng
Example: Our group meets on Friday mornings Nhóm của chúng tôi họp vào các buổi sáng thứ sáu
17
nowhere/ˈnəʊweər/
(phó từ): không nơi nào, không ở đâu
Example: There was nowhere for me to sit Không còn nơi nào cho tôi ngồi
18
pack/pæk/
(động từ): thu xếp áo quần,...(chuẩn bị cho một chuyến đi xa nhà)
Example: I haven't packed my suitcase yet Tôi vẫn chưa đóng gói va li của mình
19
pair/peər/
(danh từ): cặp, đôi
Example: This pair fits perfectly. Đôi này vừa khít.
20
polish/ˈpɒlɪʃ/
(danh từ): chất đánh bóng
Example: This table has a table - top with a good polish. Mặt cái bàn này có chất đánh bóng đẹp.
21
pour/pɔːr/
(động từ): rót, đổ
Example: Pour away as much fat as possible from the roasting pan Đổ đi càng nhiều chất béo càng tốt từ các chảo rang
22
presumably/prɪˈzjuːməbli/
(phó từ): có lẽ
Example: I couldn't concentrate, presumably because I was so tired Tôi không thể tập trung, có lẽ bởi vì tôi đã quá mệt mỏi
23
reader/ˈriːdər/
(danh từ): người đọc
Example: The reader is left to draw his or her own conclusions Người đọc đã rút ra kết luận của riêng mình
24
ruined/ˈruː.ɪnd/
(tính từ): bị hủy hoại/phá hỏng
Example: This area was comprehensively ruined. Vùng này bị hủy hoại hoàn toàn.