Bài 12: Chủ đề 12 (3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford)
133
exercise/ˈeksəsaɪz/
(danh từ): các hoạt động thể lực/tinh thần để rèn luyện sức khỏe; sự tập luyện, bài thể dục
Example: Swimming is good exercise Bơi lội là môn thể dục tốt
134
expression/ɪkˈspreʃən/
(danh từ): sự biểu lộ/biểu hiện
Example: Expressions of sympathy flooded in from all over the country Những biểu hiện của sự cảm thông tràn ngập từ khắp nơi trong cả nước
135
family/ˈfæməli/
(danh từ): gia đình
Example: Almost every family in the country owns a television Hầu hết các gia đình trong cả nước đang sở hữu một chiếc tivi
136
form/fɔːm/
(danh từ): dạng, loại
Example: Gout is the oldest and most common form of Arthritis. Bệnh gút là dạng bệnh lâu đời và phổ biến nhất của chứng viêm khớp.
137
girl/ɡɜːl/
(danh từ): cô bé, con gái
Example: Hello, girls and boys!a baby girla little girl of six Xin chào, các cô gái và chàng trai! Một bé gái sáu tuổi
138
goods/ɡʊdz/
(danh từ): hàng hóa
Example: Goods readied for selling. Hàng hóa đã sẵn sàng để bán.
139
helpful/ˈhelpfəl/
(tính từ): hữu ích
Example: It would be helpful for me to see the damage for myself Nó sẽ hữu ích cho tôi để xem những thiệt hại cho bản thân mình
140
image/ˈɪmɪdʒ/
(danh từ): hình ảnh (nghĩa bóng); ấn tượng của công chúng đối với một người/tổ chức/sản phẩm
Example: The advertisements are intended to improve the company's image Các quảng cáo này được dự định để cải thiện hình ảnh của công ty
141
iron/aɪən/
(danh từ): sắt
Example: Iron rusts easily. Sắt rất dễ bị rỉ sét.
142
joke/dʒəʊk/
(danh từ): lời nói đùa, câu chuyện hài
Example: I didn't get the joke(= understand it) Tôi đã không nhận ra câu nói đùa (= hiểu nó)
143
journalist/ˈdʒɜːnəlɪst/
(danh từ): nhà báo
Example: A journalist collects, writes, and distributes news and other information Một nhà báo thu thập, viết, và phân phối tin tức và thông tin khác
144
lump/lʌmp/
(danh từ): cục, tảng, miếng
Example: This flour is full of lump. Bột mì này đóng cục nhiều quá.