Bài 10: Chủ đề 10 (3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford)
109
normally/ˈnɔːməli/
(phó từ): thường xuyên; thông thường
Example: It normally takes 20 minutes to get there Thường mất 20 phút để đến đó
110
pole/pəʊl/
(danh từ): cái sào (để chống thuyền..), cọc (để căng lều..), cột (cờ..)
Example: The pole vault originated in Europe. Môn nhảy sào bắt nguồn từ Châu Âu.
111
rather/ˈrɑːðər/
(phó từ): hơi, khá (diễn tả sự chỉ trích, thất vọng, ngạc nhiên)
Example: She fell and hurt her leg rather badly Cô ngã và bị đau chân khá nặng
112
rest/rest/
(động từ): nghỉ ngơi, nghỉ (một bộ phận trên cơ thể)
Example: I can rest easy(= stop worrying) knowing that she's safely home Tôi có thể yên tâm (= ngừng lo lắng) khi biết rằng cô ấy về nhà an toàn
113
retain/rɪˈteɪn/
(động từ): giữ lại; tiếp tục có
Example: The house retains much of its original charm Ngôi nhà vẫn giữ được những nét thu hút như ban đầu
114
royal/ˈrɔɪəl/
(tính từ): hoàng gia; thuộc về vua/nữ hoàng
Example: He has the Royal Prerogative. Ông ấy có đặc quyền của hoàng gia.
115
rubbish/ˈrʌbɪʃ/
(danh từ): rác
Example: The streets were littered with rubbish Đường phố rải đầy rác
116
substitute/ˈsʌbstɪtjuːt/
(động từ): thay thế
Example: Butter can be substituted with margarine in this recipe Bơ có thể được thay thế bằng bơ thực vật trong công thức này
117
succeed/səkˈsiːd/
(động từ): thành công
Example: Our plan succeeded Kế hoạch của chúng tôi đã thành công
118
tank/tæŋk/
(danh từ): bình (đựng chất lỏng, khí)
Example: The tank is almost empty. Bình xăng gần như cạn rồi.
119
thorough/ˈθɜːrəʊ/
(tính từ): hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để
Example: The police carried out a thorough investigation Cảnh sát đã tiến hành điều tra triệt để
120
track/træk/
(danh từ): đường mòn, đường hẻm
Example: The track tends upwards. Con đường mòn hướng lên trên.