Bài 1: Chủ đề 1 (3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Oxford)
1
and/ənd/
(liên từ): và
Example: Sue and I left early Sue và tôi ra về sớm
2
associated/əˈsoʊ.si.eɪ.t̬ɪd/
(tính từ): có liên quan
Example: Salaries and associated costs have risen substantially Tiền lương và những chi phí liên quan đã tăng đáng kể
3
autumn/ˈɔːtəm/
(danh từ): mùa thu
Example: The autumn wore away gloomily. Mùa thu trôi qua một cách ảm đạm.
4
chicken/ˈtʃɪkɪn/
(danh từ): con gà
Example: They keep chickens in the back yard Họ nhốt gà ở sân sau
5
claim/kleɪm/
(danh từ): lời tuyên bố (chưa được chứng minh)
Example: The singer has denied the magazine's claim that she is leaving the band Ca sĩ này đã bác bỏ tuyên bố của tạp chí rằng cô ấy rời khỏi ban nhạc
6
counter/ˈkaʊntər/
(danh từ): quầy (hàng, thu tiền, giao dịch,...)
Example: I asked the woman behind the counter if they had any postcards Tôi hỏi những người phụ nữ phía sau quầy nếu họ có bất kỳ bưu thiếp nào
7
determination/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/
(danh từ): sự/lòng quyết tâm
Example: They had survived by sheer determination Họ đã sống sót bằng lòng quyết tâm tuyệt đối
8
domestic/dəˈmestɪk/
(tính từ): nội địa
Example: They are domestic tourists. Họ là khách du lịch trong nước.
9
driver/ˈdraɪvər/
(danh từ): người lái xe, tài xế
Example: The accident was the other driver's fault Vụ tai nạn là do lỗi của người lái xe khác
10
editor/ˈedɪtər/
(danh từ): biên tập viên
Example: Anna is the fashion editor. Anna là biên tập viên thời trang
11
faint/feɪnt/
(tính từ): mờ nhạt, không rõ, yếu ớt
Example: His breathing became faint Hơi thở anh trở nên yếu ớt
12
fund/fʌnd/
(danh từ): tiền quỹ (tiết kiệm hoặc dùng cho một hoạt động cụ thể)
Example: We subscribe to the charity fund. Chúng tôi quyên góp cho quỹ từ thiện.