Bộ 300 Từ vựng bằng hình ảnh dành cho Sinh Viên

Bài 1: Từ Vựng thứ 1 - 50 ("Đừng bỏ cuộc. Khởi đầu bao giờ cũng là lúc gian truân nhất. - ST")

1
access

access/ˈækses/

 
(verb): (Tin học) mở file dữ liệu
Example: You need a password to get access to the computer system.
Bạn cần một mật khẩu để mở file dữ liệu hệ thống máy tính.
2
account

account/əˈkaʊnt/

 
(noun): khách hàng thường xuyên, khách quen
Example: The agency has lost several of its most important accounts.
Đại lý đã bị mất một số khách hàng thường xuyên quan trọng
3
achievement

achievement/əˈtʃiːvmənt/

 
(noun): thành tích, thành tựu
Example: They were proud of their children's achievements.
Họ tự hào về thành tích của con em họ.
4
address

address/əˈdres/

 
(noun): địa chỉ
Example: The project has a new website address.
Dự án có một địa chỉ web mới.
5
agent

agent/ˈeɪdʒənt/

 
(noun): nhân viên đại lý
Example: Our agent in New York deals with all US sales.
Nhân viên Đại lý của chúng tôi ở New York làm việc với tất cả doanh số bán hàng của Mỹ.
6
aid

aid/eɪd/

 
(verb): hỗ trợ, giúp đỡ
Example: They were accused of aiding his escape.
Họ bị cáo buộc đã hỗ trợ cuộc trốn thoát của anh ta
7
analysis

analysis/əˈnæləsɪs/

 
(noun): sự phân tích; kết quả phân tích
Example: The book is an analysis of poverty and its causes.
Cuốn sách này là kết quả phân tích về sự nghèo khổ và nguyên nhân của nó.
8
application

application/ˌæplɪˈkeɪʃn/

 
(noun): đơn xin việc làm/đơn xin nhập học
Example: Further information is available on application to the principal.
Thông tin chi tiết có trên đơn xin nhập học gởi hiệu trưởng.
9
apply

apply

 
(verb): viết đơn xin (việc, học bổng)
Example: He has applied to join the army.
Anh ta đã viết đơn xin gia nhập quân đội.
10
appreciate

appreciate/əˈpriːʃieɪt/

 
(verb): đánh giá đúng, đánh giá cao
Example: Her family doesn't appreciate her.
Gia đình không đánh giá cao về cô ấy
11
assess

assess/əˈses/

 
(verb): đánh giá
Example: It's difficult to assess the effects of these changes.
Thật khó để đánh giá các tác động của những thay đổi này.
12
assist

assist/əˈsɪst/

 
(verb): giúp đỡ, hỗ trợ
Example: We'll do all we can to assist you.
Chúng tôi sẽ làm tất cả những gì chúng tôi có thể để giúp đỡ bạn.
13
available

available/əˈveɪləbl/

 
(adjective): sẵn có để dùng, có thể kiếm/mua được
Example: Tickets are available free of charge from the school.
Vé được phát miễn phí từ trường học.
14
background

background /ˈbækɡraʊnd/

 
(noun): nền tảng; tiểu sử, lai lịch
Example: The job would suit someone with a business background.
Công việc sẽ phù hợp với một người nào đó có nển tảng kinh doanh
15
benefit

benefit/ˈbenɪfɪt/

 
(noun): lợi ích
Example: I've had the benefit of a good education.
Tôi được hưởng lợi ích từ một nền giáo dục tốt.
16
blue-chip

blue-chip/bluː tʃɪp

 
(adjective): (Tài chính) đầu tư cổ phần chắc chắn
Example: Which blue - chip company shares are best to invest?
Những cổ phiếu của công ty hàng đầu nào là đầu tư tốt nhất?
17
budget

budget/ˈbʌdʒɪt/

 
(verb): cẩn thận chi tiêu; ghi vào ngân sách
Example: If we budget carefully we'll be able to afford the trip.
Nếu chúng ta cẩn thận chi tiêu thì có thể đủ khả năng đáp ứng cho chuyến đi.
18
campaign

campaign/kæmˈpeɪn/

 
(noun): chiến dịch
Example: Today police launched (= began) a campaign to reduce road accidents.
Hôm nay cảnh sát đưa ra (= bắt đầu) một chiến dịch để giảm tai nạn giao thông.
19
candidate

candidate/ˈkeɪpəbl/

 
(noun): ứng cử viên, người dự tuyển (vào một chức gì)
Example: He stood as a candidate in the local elections.
Ông ấy đứng ra ứng cử trong các cuộc bầu cử địa phương.
20
capable

capable/ˈkeɪpəbl/

 
(adjective): có tài, có năng lực giỏi
Example: She's a very capable teacher.
Cô ấy là một giáo viên rất có tài.
21
capital

capital/ˈkæpɪtl/

 
(noun): tiền vốn
Example: Capital spending is rigorously controlled.
Vốn chi tiêu được quản lý chặt chẽ.
22
certificate

certificateséc

 
(noun): giấy chứng nhận; chứng chỉ
Example: He has certificate of health.
Anh ta có giấy chứng nhận sức khoẻ.
23
chair

chair/tʃer/

 
(verb): làm chủ toạ (buổi họp,thảo luận)
Example: Who's chairing the meeting?
Ai làm chủ tọa cuộc họp?
24
challenge

challenge/ˈtʃælɪndʒ/

 
(noun): thách thức
Example: The role will be the biggest challenge of his acting career.
Vai diễn sẽ là thách thức lớn nhất trong sự nghiệp diễn xuất của anh ta.
25
character

character/ˈkærəktər/

 
(noun): cá tính, tính cách mạnh mẽ
Example: Everyone admires her strength of character and determination.
Mọi người đều ngưỡng mộ tính cách mạnh mẽ và quyết tâm của cô ấy.
26
cheque

cheque/tʃek/

 
(noun): séc
Example: I pay by cheque.
Tôi trả bằng séc.
27
chief executive officer

chief executive officer/tʃiːf ɪɡˈzekjətɪv ˈɔːfɪsər/

 
(noun): giám đốc điều hành
Example: Mr. Immelt has been named one of the "World's Best CEOs" three times by Barron's
Ông Immelt đã được mệnh danh là một trong những "Giám đốc điều hành xuất sắc nhất thế giới" ba lần bởi Barron
28
client

client/ˈklaɪənt/

 
(noun): khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
Example: Social workers must always consider the best interests of their clients.
Nhân viên xã hội phải luôn xem xét lợi ích tốt nhất cho khách hàng của họ.
29
collect

collectcontact

 
(verb): tập hợp, thu thập
Example: Samples were collected from over 200 patients.
Các mẫu được thu thập từ hơn 200 bệnh nhân.
30
commitment

commitment/kəˈmɪtmənt

 
(noun): sự tận tâm
Example: A career as an actor requires one hundred per cent commitment.
Sự nghiệp của một diễn viên đòi hỏi một trăm phần trăm sự tận tâm
31
compensation

compensation/ˌkɑːmpenˈseɪʃn/

 
(noun): sự/tiền đền bù, bồi thường (thiệt hại)
Example: She received a cash sum by way of compensation.
Cô ấy nhận được một khoản bồi thường bằng tiền mặt.
32
conduct

conduct/kənˈdʌkt/

 
(verb): tiến hành
Example: They conducted a vigorous campaign for a shorter working week.
Họ đã tiến hành một chiến dịch mạnh mẽ cho một tuần làm việc ngắn hơn.
33
confirm

confirm/kənˈfɜːrm

 
(verb): chính thức xác nhận một vị trí/một sự thỏa thuận,...
Example: After a six-month probationary period, her position was confirmed.
Sau thời gian thử việc sáu tháng, vị trí của cô đã được chính thức xác nhận.
34
consultant

consultant/kənˈsʌltənt/

 
(noun): người cố vấn
Example: He is our company's consultant.
Ông ấy là cố vấn của công ty chúng ta.
35
contact

contact/ˈkɑːntækt

 
(noun): sự tiếp xúc, liên lạc thường xuyên
Example: I don't have much contact with my uncle.
Tôi không liên lạc thường xuyên với chú của tôi.
36
contract

contract/ˈkɑːntækt

 
(noun): hợp đồng
Example: These clauses form part of the contract between buyer and seller.
Các điều khoản này là một phầnhợp đồng giữa người mua và người bán.
37
contribute

contribute/kənˈtrɪbjuːt

 
(verb): đóng góp, góp phần
Example: Human error may have been a contributing factor.
Lỗi của con người có thể là một yếu tố góp phần.
38
contribution

contribution/ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/

 
(noun): tiền lương trích ra (để đóng bảo hiểm, lương hưu,...)
Example: Don't undervalue John's contributionto the research.
Đừng đánh giá quá thấp sự đóng góp của John vào công cuộc nghiên cứu đó.
39
cover

cover/ˈkʌvər/

 
(verb): đủ để trả; chu cấp tiền cho ai đó
Example: Your parents will have to cover your tuition fees.
Cha mẹ của bạn sẽ chu cấp tiền học phí của bạn
40
customer

customer/ˈkʌstəmər/

 
(noun): khách hàng
Example: The firm has excellent customer relations.
Công ty có mối quan hệ rất tốt với khách hàng.
41
deal

deal/diːl/

 
(noun): sự giao dịch
Example: We did a deal with the management on overtime.
Chúng tôi đã có một sự thỏa thuận với ban giám đốc về việc làm thêm giờ.
42
degree

degree /di'gri:/

 
(noun): bằng (tốt nghiệp)
Example: My brother has a master's degree from Harvard.
Anh trai tôi có bằng thạc sĩ từ Đại học Harvard.
43
deposit

deposit/dɪˈpɑːzɪt/

 
(noun): tiền đặt cọc
Example: They normally ask you to pay $100 (as a) deposit.
Họ thường yêu cầu bạn phải trả $ 100 (như là) tiền đặt cọc
44
designer

designer/dɪˈzaɪnər

 
(noun): nhà thiết kế
Example: She was a fashion designer.
Cô ấy là nhà thiết kế thời trang.
45
determine

determine/dɪˈtɜːrmɪn/

 
(verb): xác định, định rõ
Example: Age and experience will be determining factors in our choice of candidate.
Tuổi tác và kinh nghiệm sẽ là những yếu tố xác định trong sự lựa chọn ứng cử viên của chúng tôi.
46
develop

develop/dɪˈveləp/

 
(verb): phát triển (sản phẩm, ý tưởng,...)
Example: The company develops and markets new software.
Công ty phát triển và thị trường phần mềm mới.
47
direct

direct

 
(verb): chỉ đạo, phụ trách
Example: A new manager has been appointed to direct the project.
Một nhà quản lý mới đã được bổ nhiệm để phụ trách dự án.
48
discuss

discuss/dɪˈskʌs/

 
(verb): thảo luận, tranh luận (một vấn đề gì)
Example: We need to discuss when we should go.
Chúng tôi cần phải thảo luận nên đi khi nào
49
display

display/dɪˈspleɪ/

 
(verb): hiển thị
Example: This column displays the title of the mail message.
Cột này hiển thị tiêu đề của tin nhắn qua thư.
50
document

document/ˈdɑːkjumənt

 
(noun): file dữ kiện
Example: Save the document before closing.
Lưu file dữ kiện trước khi đóng lại.