Bài 1: Từ Vựng thứ 1 - 50 ("Đừng bỏ cuộc. Khởi đầu bao giờ cũng là lúc gian truân nhất. - ST")
1
access/ˈækses/
(verb): (Tin học) mở file dữ liệu
Example: You need a password to get access to the computer system. Bạn cần một mật khẩu để mở file dữ liệu hệ thống máy tính.
2
account/əˈkaʊnt/
(noun): khách hàng thường xuyên, khách quen
Example: The agency has lost several of its most important accounts. Đại lý đã bị mất một số khách hàng thường xuyên quan trọng
3
achievement/əˈtʃiːvmənt/
(noun): thành tích, thành tựu
Example: They were proud of their children's achievements. Họ tự hào về thành tích của con em họ.
4
address/əˈdres/
(noun): địa chỉ
Example: The project has a new website address. Dự án có một địa chỉ web mới.
5
agent/ˈeɪdʒənt/
(noun): nhân viên đại lý
Example: Our agent in New York deals with all US sales. Nhân viên Đại lý của chúng tôi ở New York làm việc với tất cả doanh số bán hàng của Mỹ.
6
aid/eɪd/
(verb): hỗ trợ, giúp đỡ
Example: They were accused of aiding his escape. Họ bị cáo buộc đã hỗ trợ cuộc trốn thoát của anh ta
7
analysis/əˈnæləsɪs/
(noun): sự phân tích; kết quả phân tích
Example: The book is an analysis of poverty and its causes. Cuốn sách này là kết quả phân tích về sự nghèo khổ và nguyên nhân của nó.
8
application/ˌæplɪˈkeɪʃn/
(noun): đơn xin việc làm/đơn xin nhập học
Example: Further information is available on application to the principal. Thông tin chi tiết có trên đơn xin nhập học gởi hiệu trưởng.
9
apply
(verb): viết đơn xin (việc, học bổng)
Example: He has applied to join the army. Anh ta đã viết đơn xin gia nhập quân đội.
10
appreciate/əˈpriːʃieɪt/
(verb): đánh giá đúng, đánh giá cao
Example: Her family doesn't appreciate her. Gia đình không đánh giá cao về cô ấy
11
assess/əˈses/
(verb): đánh giá
Example: It's difficult to assess the effects of these changes. Thật khó để đánh giá các tác động của những thay đổi này.
12
assist/əˈsɪst/
(verb): giúp đỡ, hỗ trợ
Example: We'll do all we can to assist you. Chúng tôi sẽ làm tất cả những gì chúng tôi có thể để giúp đỡ bạn.
13
available/əˈveɪləbl/
(adjective): sẵn có để dùng, có thể kiếm/mua được
Example: Tickets are available free of charge from the school. Vé được phát miễn phí từ trường học.
14
background /ˈbækɡraʊnd/
(noun): nền tảng; tiểu sử, lai lịch
Example: The job would suit someone with a business background. Công việc sẽ phù hợp với một người nào đó có nển tảng kinh doanh
15
benefit/ˈbenɪfɪt/
(noun): lợi ích
Example: I've had the benefit of a good education. Tôi được hưởng lợi ích từ một nền giáo dục tốt.
16
blue-chip/bluː tʃɪp
(adjective): (Tài chính) đầu tư cổ phần chắc chắn
Example: Which blue - chip company shares are best to invest? Những cổ phiếu của công ty hàng đầu nào là đầu tư tốt nhất?
17
budget/ˈbʌdʒɪt/
(verb): cẩn thận chi tiêu; ghi vào ngân sách
Example: If we budget carefully we'll be able to afford the trip. Nếu chúng ta cẩn thận chi tiêu thì có thể đủ khả năng đáp ứng cho chuyến đi.
18
campaign/kæmˈpeɪn/
(noun): chiến dịch
Example: Today police launched (= began) a campaign to reduce road accidents. Hôm nay cảnh sát đưa ra (= bắt đầu) một chiến dịch để giảm tai nạn giao thông.
19
candidate/ˈkeɪpəbl/
(noun): ứng cử viên, người dự tuyển (vào một chức gì)
Example: He stood as a candidate in the local elections. Ông ấy đứng ra ứng cử trong các cuộc bầu cử địa phương.
20
capable/ˈkeɪpəbl/
(adjective): có tài, có năng lực giỏi
Example: She's a very capable teacher. Cô ấy là một giáo viên rất có tài.
21
capital/ˈkæpɪtl/
(noun): tiền vốn
Example: Capital spending is rigorously controlled. Vốn chi tiêu được quản lý chặt chẽ.
22
certificateséc
(noun): giấy chứng nhận; chứng chỉ
Example: He has certificate of health. Anh ta có giấy chứng nhận sức khoẻ.
23
chair/tʃer/
(verb): làm chủ toạ (buổi họp,thảo luận)
Example: Who's chairing the meeting? Ai làm chủ tọa cuộc họp?
24
challenge/ˈtʃælɪndʒ/
(noun): thách thức
Example: The role will be the biggest challenge of his acting career. Vai diễn sẽ là thách thức lớn nhất trong sự nghiệp diễn xuất của anh ta.
25
character/ˈkærəktər/
(noun): cá tính, tính cách mạnh mẽ
Example: Everyone admires her strength of character and determination. Mọi người đều ngưỡng mộ tính cách mạnh mẽ và quyết tâm của cô ấy.
26
cheque/tʃek/
(noun): séc
Example: I pay by cheque. Tôi trả bằng séc.
(noun): giám đốc điều hành
Example: Mr. Immelt has been named one of the "World's Best CEOs" three times by Barron's Ông Immelt đã được mệnh danh là một trong những "Giám đốc điều hành xuất sắc nhất thế giới" ba lần bởi Barron
28
client/ˈklaɪənt/
(noun): khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
Example: Social workers must always consider the best interests of their clients. Nhân viên xã hội phải luôn xem xét lợi ích tốt nhất cho khách hàng của họ.
29
collectcontact
(verb): tập hợp, thu thập
Example: Samples were collected from over 200 patients. Các mẫu được thu thập từ hơn 200 bệnh nhân.
30
commitment/kəˈmɪtmənt
(noun): sự tận tâm
Example: A career as an actor requires one hundred per cent commitment. Sự nghiệp của một diễn viên đòi hỏi một trăm phần trăm sự tận tâm
31
compensation/ˌkɑːmpenˈseɪʃn/
(noun): sự/tiền đền bù, bồi thường (thiệt hại)
Example: She received a cash sum by way of compensation. Cô ấy nhận được một khoản bồi thường bằng tiền mặt.
32
conduct/kənˈdʌkt/
(verb): tiến hành
Example: They conducted a vigorous campaign for a shorter working week. Họ đã tiến hành một chiến dịch mạnh mẽ cho một tuần làm việc ngắn hơn.
33
confirm/kənˈfɜːrm
(verb): chính thức xác nhận một vị trí/một sự thỏa thuận,...
Example: After a six-month probationary period, her position was confirmed. Sau thời gian thử việc sáu tháng, vị trí của cô đã được chính thức xác nhận.
34
consultant/kənˈsʌltənt/
(noun): người cố vấn
Example: He is our company's consultant. Ông ấy là cố vấn của công ty chúng ta.
35
contact/ˈkɑːntækt
(noun): sự tiếp xúc, liên lạc thường xuyên
Example: I don't have much contact with my uncle. Tôi không liên lạc thường xuyên với chú của tôi.
36
contract/ˈkɑːntækt
(noun): hợp đồng
Example: These clauses form part of the contract between buyer and seller. Các điều khoản này là một phầnhợp đồng giữa người mua và người bán.
37
contribute/kənˈtrɪbjuːt
(verb): đóng góp, góp phần
Example: Human error may have been a contributing factor. Lỗi của con người có thể là một yếu tố góp phần.
38
contribution/ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/
(noun): tiền lương trích ra (để đóng bảo hiểm, lương hưu,...)
Example: Don't undervalue John's contributionto the research. Đừng đánh giá quá thấp sự đóng góp của John vào công cuộc nghiên cứu đó.
39
cover/ˈkʌvər/
(verb): đủ để trả; chu cấp tiền cho ai đó
Example: Your parents will have to cover your tuition fees. Cha mẹ của bạn sẽ chu cấp tiền học phí của bạn
40
customer/ˈkʌstəmər/
(noun): khách hàng
Example: The firm has excellent customer relations. Công ty có mối quan hệ rất tốt với khách hàng.
41
deal/diːl/
(noun): sự giao dịch
Example: We did a deal with the management on overtime. Chúng tôi đã có một sự thỏa thuận với ban giám đốc về việc làm thêm giờ.
42
degree /di'gri:/
(noun): bằng (tốt nghiệp)
Example: My brother has a master's degree from Harvard. Anh trai tôi có bằng thạc sĩ từ Đại học Harvard.
43
deposit/dɪˈpɑːzɪt/
(noun): tiền đặt cọc
Example: They normally ask you to pay $100 (as a) deposit. Họ thường yêu cầu bạn phải trả $ 100 (như là) tiền đặt cọc
44
designer/dɪˈzaɪnər
(noun): nhà thiết kế
Example: She was a fashion designer. Cô ấy là nhà thiết kế thời trang.
45
determine/dɪˈtɜːrmɪn/
(verb): xác định, định rõ
Example: Age and experience will be determining factors in our choice of candidate. Tuổi tác và kinh nghiệm sẽ là những yếu tố xác định trong sự lựa chọn ứng cử viên của chúng tôi.
46
develop/dɪˈveləp/
(verb): phát triển (sản phẩm, ý tưởng,...)
Example: The company develops and markets new software. Công ty phát triển và thị trường phần mềm mới.
47
direct
(verb): chỉ đạo, phụ trách
Example: A new manager has been appointed to direct the project. Một nhà quản lý mới đã được bổ nhiệm để phụ trách dự án.
48
discuss/dɪˈskʌs/
(verb): thảo luận, tranh luận (một vấn đề gì)
Example: We need to discuss when we should go. Chúng tôi cần phải thảo luận nên đi khi nào
49
display/dɪˈspleɪ/
(verb): hiển thị
Example: This column displays the title of the mail message. Cột này hiển thị tiêu đề của tin nhắn qua thư.
50
document/ˈdɑːkjumənt
(noun): file dữ kiện
Example: Save the document before closing. Lưu file dữ kiện trước khi đóng lại.