Bộ 550 Từ vựng bằng hình ảnh dành cho dân Văn Phòng

Bài 1: Từ Vựng thứ 1 - 50 (Bộ Từ vựng dành cho Văn phòng)

1
accept

accept/əkˈsept/

(verb): nhận, chấp nhận
Example: We accept payment by Visa Electron, Visa, Switch, Maestro, Mastercard, JCB, Solo, check or cash.
Chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng thẻ Visa Electron, Visa, Switch, Maestro, Mastercard, JCB, Solo, séc hoặc tiền mặt.
2
accommodation

accommodation/əˌkɒməˈdeɪʃən/

(noun): chỗ trọ, chỗ ăn ở
Example: I am not wealthy enough to afford first-class accommodation.
Tôi không đủ giàu để mua được chỗ ở hạng nhất.
3
address

address/əˈdres/

(verb): diễn thuyết (trước ai)
Example: The President has been asked to address the assembly.
Tổng thống được yêu cầu diễn thuyết trước quốc hội
4
administration

administration/ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

(noun): việc/sự quản trị, điều hành
Example: I want to talk to a woman who works in the Administration Department.
Tôi muốn nói chuyện với một người phụ nữ làm việc tại Cục Quản lý.
5
admit

admit/ədˈmɪt/

(verb): nhận/cho phép vào
Example: You will not be admitted to the theatre after the performance has started.
Bạn sẽ không được cho phép vào nhà hát sau khi chương trình biểu diễn đã bắt đầu.
6
advantage

advantage/ədˈvɑːntɪdʒ/

(noun): lợi thế, thuận lợi
Example: His plan has the advantage of being less expensive than other options
Kế hoạch của anh ấy có lợi thế là ít tốn kém hơn so với các lựa chọn khác
7
advertising

advertising/ˈædvətaɪzɪŋ/

(noun): hoạt động/ngành quảng cáo
Example: A good advertising campaign will increase our sales.
Một chiến dịch quảng cáo tốt sẽ làm tăng doanh số bán hàng của chúng tôi.
8
advice

advice/ədˈvaɪs/

(noun): lời khuyên
Example: They give advice to people with HIV and AIDS.
Họ đưa ra lời khuyên cho những người bị bệnh HIV và AIDS.
9
agent

agent/ˈeɪdʒənt/

(noun): nhân viên đại lý, người đại diện
Example: I talked to the real estate agent about the house we like.
Tôi đã nói chuyện với nhân viên đại lý bất động sản về căn nhà chúng ta thích
10
agreement

agreement/əˈɡriːmənt/

(noun): thỏa thuận, hợp đồng
Example: They have a free trade agreement with Australia.
Họ có một hợp đồng thương mại tự do với Australia.
11
appointment

appointment/əˈpɔɪntmənt/

(noun): cuộc hẹn (thường liên quan đến công việc)
Example: She's got an appointment with her lawyer later this evening.
Cô ấy có một cuộc hẹn với luật sư của cô ấy sau buổi tối nay.
12
arise

arise/əˈraɪz/

(verb): nảy sinh; phát sinh
Example: Emotional or mental problems can arise from a physical cause.
Vấn đề tình cảm hoặc tâm thần có thể phát sinh từ một nguyên nhân vật lý.
13
assessment

assessment/əˈses.mənt/

(noun): sự đánh giá
Example: An adequate environmental impact assessment was not carried out on the bypass project.
Một đánh giá tác động môi trường thích hợp không được thực hiện trên các dự án đường vòng.
14
background

background/ˈbækɡraʊnd/

(noun): nền tảng; tiểu sử, lai lịch
Example: His family background give him advantages in these situations.
Nền tảng gia đình cho anh ta lợi thế trong những tình huống này.
15
benefit

benefit/ˈbenɪfɪt/

(noun): lợi ích
Example: What's the benefits for buying this insurance?
Những lợi ích cho việc mua bảo hiểm này là gì?
16
binding

binding/ˈbaɪndɪŋ/

(adjective): bắt buộc, ràng buộc
Example: The judge said the document was not legally binding.
Thẩm phán cho biết tài liệu đã không được ràng buộc pháp lý.
17
body language

body language/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

(noun): ngôn ngữ cơ thể
Example: We could tell from his body language that he was nervous.
Chúng tôi có thể nói từ ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rằng anh rất lo lắng.
18
boss

boss/bɒs/

(noun): sếp, người chủ
Example: My boss assigns me too many tasks.
Sếp của tôi phân công cho tôi quá nhiều nhiệm vụ.
19
budget

budget/ˈbʌdʒɪt/

(noun): ngân sách, ngân quỹ
Example: I built this house on a tight budget.
Tôi xây căn nhà này với một ngân sách eo hẹp.
20
business

business/ˈbɪznɪs/

(noun): hoạt động kinh doanh
Example: It's been a pleasure to do business with you.
Đó là một niềm vui khi làm kinh doanh với bạn.
21
business card

business card/ˈbɪznəs kɑːd/

(noun): danh thiếp
Example: His business card gives his title as "Chief of Security".
Danh thiếp của anh ấy ghi chức danh là "Trưởng ban an ninh".
22
buy

buy/baɪ/

(verb): mua
Example: He bought food for his cat.
Anh ấy mua thức ăn cho mèo của mình.
23
call

call/kɔːl/

(verb): gọi điện ai nhanh chóng đến nơi nào
Example: The doctor has been called to an urgent case.
Các bác sĩ đã được gọi đến trong một trường hợp khẩn cấp.
24
candidate

candidate/ˈkændɪdət/

(noun): ứng cử viên, người dự tuyển (vào một chức gì)
Example: We have never seen so many candidates for the job.
Chúng tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều ứng viên như thế cho công việc.
25
capital

capital/ˈkæpɪtəl/

(noun): tiền vốn
Example: We can't do much with this starting capital.
Chúng ta không thể làm được gì nhiều với tiền vốn ban đầu này.
26
career

career/kəˈrɪər/

(noun): sự nghiệp
Example: She has been concentrating on her career.
Cô đã tập trung vào sự nghiệp của mình.
27
carry

carry/ˈkæri/

(verb): thực hiện
Example: Extensive tests have been carried out on the patient.
Các thí nghiệm đã được thực hiện trên bệnh nhân.
28
category

category/ˈkætəɡəri/

(noun): hạng, loại
Example: This collection can be divided in to two main categories.
Bộ sưu tập này có thể được chia thành hai loại chính.
29
change

change/tʃeɪndʒ/

(verb): thay đổi
Example: After meeting you, my life changed forever.
Sau khi gặp em, cuộc sống của tôi đã thay đổi mãi mãi.
30
charge

charge/tʃɑːdʒ/

(noun): phí, tiền phải trả
Example: Delivery is free of charge.
Giao hàng tận nơi miễn phí.
31
chart

chart/tʃɑːt/

(noun): biểu đồ
Example: My grandpa, a farmer, did a weather chart for growing crops for the coming year.
Ông nội của tôi, một người nông dân, đã làm một biểu đồ thời tiết cho phát triển cây trồng trong năm tới.
32
check

check/tʃek/

(verb): kiểm tra
Example: We should check the equipment to make sure that it's working properly.
Chúng ta nên kiểm tra thiết bị để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng.
33
choose

choose/tʃuːz/

(verb): lựa chọn
Example: They chose her as the team captain.
Họ đã lựa chọn cô ấy làm đội trưởng đội bóng.
34
claim

claim/kleɪm/

(noun): yêu cầu một khoản tiền mà bạn nghĩ mình có quyền có được (đặc biệt là khi yêu cầu với công ty, chính phủ...)
Example: You must first complete a claim form (= an official document which you must use in order to request money from an organization).
Trước tiên, bạn phải điền mẫu đơn yêu cầu bồi thường (= một tài liệu chính thức mà bạn phải sử dụng để yêu cầu tiền từ một tổ chức.
35
clause

clause/klɔːz/

(noun): điều khoản (trong văn bản pháp luật)
Example: There is a clause in the contract forbidding tenants to sublet.
Có một điều khoản trong hợp đồng cấm người thuê cho thuê lại.
36
client

client/klaɪənt/

(noun): khách hàng (sử dụng dịch vụ hay tư vấn chuyên nghiệp)
Example: Companies do their best not to disappoint their clients.
Các công ty làm hết sức để không làm thất vọng khách hàng của họ.
37
colleague

colleague/ˈkɒliːɡ/

(noun): đồng nghiệp
Example: My colleagues are funny and always tell jokes.
Đồng nghiệp của tôi hài hước và luôn kể chuyện cười.
38
comment

comment/ˈkɒment/

(verb): bình luận, nhận xét
Example: The lawyer refused to comment on his client's scandal.
Luật sư từ chối bình luận về scandal của khách hàng mình
39
commercial

commercial/kəˈmɜːʃəl/

(adjective): (thuộc về) thương mại
Example: She is developing the commercial side of the organization.
Cô ấy đang phát triển khâu thương mại của tổ chức.
40
commission

commission/kəˈmɪʃən/

(noun): tiền hoa hồng
Example: He earned £2000 in commission last month.
Anh ta kiếm được £ 2.000 trong hoa hồng tháng trước.
41
commitment

commitment/kəˈmɪtmənt/

(noun): sự cam kết
Example: She has made a commitment to do her job well.
Cô đã làm một cam kết làm tốt công việc của mình
42
company

company/ˈkʌmpəni/

(noun): công ty
Example: I work for a very prestigious company.
Tôi làm việc cho một công ty rất có uy tín.
43
comparison

comparison/kəmˈpærɪsən/

(noun): sự so sánh
Example: I enclose the two plans for comparison.
Tôi gửi kèm theo hai kế hoạch để so sánh.
44
competition

competition/ˌkɒmpəˈtɪʃən/

(noun): sự cạnh tranh
Example: In any business, you have to face stiff competition.
Trong bất cứ lĩnh vực kinh doanh nào, bạn phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt.
45
competitive

competitive/kəmˈpetɪtɪv/

(adjective): mang tính cạnh tranh
Example: I work in a highly competitive industry.
Tôi làm việc trong một ngành công nghiệp cạnh tranh cao.
46
condition

condition/kənˈdɪʃən/

(noun): điều kiện (hợp đồng...)
Example: The offer is subject to certain conditions.
Lời đề nghị tùy thuộc vào các điều kiện nhất định.
47
conference

conference/ˈkɒnfərəns/

(noun): hội thảo, hội nghị (nhằm chia sẻ, trao đổi quan điểm...)
Example: The conference is held in the hall.
Hội thảo được tổ chức tại hội trường.
48
conflict

conflict/ˈkɒnflɪkt/

(noun): (cuộc) xung đột
Example: India and Pakistan have been in conflict with each other for over sixty five years now.
Ấn Độ và Pakistan đã xung đột với nhau trong hơn sáu mươi lăm năm nay.
49
consumer

consumer/kənˈsjuːmər/

(noun): người tiêu thụ, người tiêu dùng
Example: Consumers really like this haircare product.
Người tiêu dùng thực sự thích sản phẩm chăm sóc tóc này.
50
contract

contract/ˈkɒntrækt/

(noun): hợp đồng
Example: If there's a breach of contract by your employer you may be entitled to monetary compensation.
Nếu có vi phạm hợp đồng với người thuê lao động, bạn có thể được bồi thường bằng tiền.